Bảng Giá Xe Ép Rác 2025 Mới Nhất – Cập Nhật Hino, Isuzu, Hyundai, UD Trucks, Chenglong
Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng phát triển, vấn đề xử lý rác thải và bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đồng hành cùng các đô thị xanh – sạch – đẹp, những chiếc xe ép rác chuyên dùng đã trở thành một công cụ không thể thiếu, một “người hùng thầm lặng” trên mọi nẻo đường. Tuy nhiên, đứng trước một quyết định đầu tư lớn, câu hỏi “Bảng giá xe ép rác là bao nhiêu?” luôn là trăn trở hàng đầu của các doanh nghiệp, đơn vị môi trường.
Việc tìm kiếm một bảng báo giá chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy giữa vô vàn thông tin trên thị trường có thể khiến bạn mất nhiều thời gian và công sức. Thấu hiểu điều đó, bài viết này được ra đời với sứ mệnh trở thành một cuốn cẩm nang toàn diện nhất, cập nhật bảng giá xe ép rác 2025 mới nhất từ các thương hiệu hàng đầu như Hino, Isuzu, Hyundai, UD Trucks, và Chenglong.
Không chỉ dừng lại ở những con số, chúng tôi sẽ cùng bạn phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến giá, so sánh ưu nhược điểm của từng dòng xe, và chia sẻ những kinh nghiệm “vàng” để bạn có thể tự tin lựa chọn một chiếc xe ép rác không chỉ phù hợp về ngân sách mà còn tối ưu về hiệu suất và độ bền. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay!
Báo giá xe ép rác chuyên dùng chi tiết theo dung tích (khối) năm 2025
Dung tích thùng chứa là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định đến khả năng làm việc và giá thành của xe. Mỗi phân khúc dung tích được thiết kế để phục vụ những nhu cầu và điều kiện vận hành khác nhau. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho từng phân khúc phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
1. Giá xe ép rác 3 khối, 5 khối
Đây là dòng xe “chuyên gia đường phố”, được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong các khu vực có mật độ dân cư cao, đường sá nhỏ hẹp mà các loại xe lớn không thể tiếp cận.
- Ứng dụng chính: Thu gom rác thải sinh hoạt tại các con hẻm, ngõ nhỏ, khu đô thị mới, khuôn viên bệnh viện, trường học, hoặc các thị trấn, xã nhỏ.
- Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ, cực kỳ linh hoạt, chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành thấp.
Dòng Xe Cơ Sở | Dung Tích (m³) | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
Isuzu QKR 230 | 3 – 5 khối | 780.000.000 – 890.000.000 | Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu |
Hyundai Mighty N250SL | 3 – 5 khối | 750.000.000 – 870.000.000 | Vận hành êm ái, nội thất tiện nghi |
Hino XZU Series | 3 – 5 khối | 820.000.000 – 950.000.000 | Thương hiệu Nhật, chất lượng vượt trội |
Thaco Ollin S490 | 3 – 5 khối | 650.000.000 – 750.000.000 | Giá cạnh tranh, phù hợp vốn đầu tư thấp |
2. Bảng giá xe ép rác 6 khối, 9 khối
Đây được xem là “phân khúc vàng” và là sự lựa chọn của hơn 70% các đơn vị môi trường đô thị tại Việt Nam. Dòng xe này là sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chuyên chở, sự linh hoạt và chi phí đầu tư.
- Ứng dụng chính: Thu gom rác trên các tuyến đường chính của quận, huyện, thành phố; phục vụ các khu công nghiệp vừa và nhỏ, các khu chung cư lớn.
- Ưu điểm: Tải trọng tối ưu, đáp ứng tốt nhu cầu thu gom hàng ngày, vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình, đa dạng lựa chọn về xe cơ sở.
Dòng Xe Cơ Sở | Dung Tích (m³) | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
Hino FC9JETC/FC9JJTC | 6 khối | 1.150.000.000 – 1.280.000.000 | Vua phân khúc, bền bỉ tuyệt đối |
Isuzu FRR 90NE4 | 6 khối | 1.100.000.000 – 1.250.000.000 | Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu |
Hyundai Mighty 110SP/EX8 | 6 – 9 khối | 1.050.000.000 – 1.350.000.000 | Thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ |
Chenglong M3 | 9 khối | 1.200.000.000 – 1.400.000.000 | Xe Trung Quốc cao cấp, tải trọng cao |
3. Báo giá xe ép rác 12 khối, 15 khối, 22 khối
Dành cho những “chiến trường” thực sự, nơi khối lượng rác thải khổng lồ và yêu cầu hiệu suất làm việc liên tục. Đây là những cỗ máy mạnh mẽ, bền bỉ, chuyên thực hiện các nhiệm vụ nặng nề.
- Ứng dụng chính: Vận chuyển rác từ các trạm trung chuyển đến khu liên hợp xử lý, bãi chôn lấp; phục vụ các khu công nghiệp quy mô lớn, các thành phố lớn có lượng rác thải cao.
- Ưu điểm: Khả năng chứa và ép lượng rác cực lớn, giảm số chuyến vận chuyển, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, động cơ mạnh mẽ, khung gầm vững chắc.
Dòng Xe Cơ Sở | Dung Tích (m³) | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
Hino FG8JJ7A/FG8JP7A | 12 – 15 khối | 1.650.000.000 – 1.900.000.000 | Bền bỉ, ít hỏng vặt, giữ giá |
Isuzu FVR 34QE4 | 12 – 15 khối | 1.600.000.000 – 1.850.000.000 | Hiệu quả kinh tế cao |
Hyundai HD240 | 15 – 22 khối | 1.900.000.000 – 2.300.000.000 | Xe 3 chân, tải trọng vượt trội |
UD Trucks Croner | 12 – 15 khối | 1.700.000.000 – 1.950.000.000 | Công nghệ Nhật Bản, mạnh mẽ |
Chenglong H5 | 15 – 22 khối | 1.800.000.000 – 2.200.000.000 | Giá cạnh tranh trong phân khúc lớn |
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của nhà sản xuất, các tùy chọn đi kèm và biến động thị trường. Để nhận được báo giá xe ép rác chính xác nhất cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0901 – 535 – 176 hoặc điền vào form báo giá trên website.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá xe ép rác
Tại sao hai chiếc xe ép rác cùng dung tích 6 khối lại có thể chênh nhau đến vài trăm triệu đồng? Câu trả lời nằm ở chất lượng của các bộ phận cấu thành nên chiếc xe. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn trở thành một nhà đầu tư thông thái.
1. Thương hiệu và xuất xứ xe cơ sở (Chassis)
Xe cơ sở (chassis) chính là “bộ xương” của toàn bộ chiếc xe, quyết định đến 60-70% giá trị và độ bền của sản phẩm.
- Xe Nhật (Hino, Isuzu, UD Trucks): Nổi tiếng toàn cầu về sự bền bỉ, khả năng vận hành ổn định, ít hỏng vặt và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng chi phí vận hành và sửa chữa về lâu dài lại thấp hơn, đồng thời xe giữ giá rất tốt khi cần thanh lý. Đây là sự lựa chọn “ăn chắc mặc bền”.
- Xe Hàn (Hyundai): Là sự kết hợp hài hòa giữa chất lượng và giá cả. Xe Hyundai có thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và hệ thống khung gầm cứng cáp. Giá thành của xe Hyundai thường cạnh tranh hơn xe Nhật một chút, là lựa chọn được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng.
- Xe Trung Quốc (Chenglong): Trong những năm gần đây, các thương hiệu xe tải nặng Trung Quốc như Chenglong đã có những bước tiến vượt bậc về chất lượng. Ưu điểm lớn nhất là giá thành đầu tư ban đầu rất cạnh tranh, tải trọng cho phép chở cao. Đây là giải pháp phù hợp cho các doanh nghiệp cần thu hồi vốn nhanh.
2. Dung tích và vật liệu chế tạo thùng chứa
Thùng chứa là nơi tiếp xúc trực tiếp với rác thải – vốn chứa nhiều tạp chất, nước rỉ có tính ăn mòn cao. Do đó, vật liệu và công nghệ chế tạo thùng ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ và giá thành.
- Vật liệu: Một chiếc thùng ép rác chuyên dụng chất lượng cao thường được làm từ thép hợp kim chịu mài mòn và chống ăn mòn đặc biệt như SPA-H (Nhật Bản) hoặc Q345B. Các loại thép này có giá thành cao hơn thép thông thường nhưng đảm bảo thùng không bị biến dạng, ăn mòn hay rò rỉ nước rác sau thời gian dài sử dụng.
- Công nghệ sản xuất: Các công nghệ như hàn роботи tự động, sơn tĩnh điện hoặc sơn 3 lớp (sơn lót, sơn phủ, sơn bóng) giúp tăng cường độ bền, chống gỉ sét và nâng cao tính thẩm mỹ cho thùng xe, và dĩ nhiên cũng làm tăng giá thành sản phẩm.
3. Hệ thống chuyên dùng Cuốn ép rác
Đây là bộ phận phức tạp và đắt giá nhất sau xe cơ sở, quyết định hiệu suất làm việc của xe.
- Hệ thống cuốn ép rác thủy lực: “Trái tim” của hệ thống này là bơm, van và xi lanh thủy lực. Các linh kiện nhập khẩu từ châu Âu (Ý, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ) thường có giá cao hơn nhiều so với hàng Trung Quốc hoặc liên doanh, nhưng đổi lại là sự ổn định, áp suất nén lớn, ít rò rỉ dầu và tuổi thọ cao.
- Cơ cấu nạp rác: Tùy vào phương thức thu gom, bạn có thể chọn các cơ cấu khác nhau như:
- Càng gắp đa năng: Gắp được các loại thùng rác công cộng 120L, 240L, 660L.
- Cơ cấu kẹp thùng: Dành cho các loại xe gom rác đẩy tay.
- Máng xúc rác: Nạp rác thủ công. Mỗi loại cơ cấu có độ phức tạp và giá thành khác nhau.
4. Các tùy chọn và tiêu chuẩn khí thải
- Tiêu chuẩn khí thải: Các xe đời mới hiện nay đều phải tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Euro 5. Các xe này sử dụng động cơ Common Rail, phun nhiên liệu điện tử, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn nhưng cũng đòi hỏi chi phí bảo dưỡng và chất lượng nhiên liệu cao hơn.
- Tùy chọn thêm: Các trang bị như camera lùi, hệ thống định vị GPS, hệ thống rửa tay, vách ngăn nước rỉ… đều là những tùy chọn cộng thêm vào giá bán cuối cùng của xe.
Tư vấn kinh nghiệm “vàng” chọn mua xe ép rác phù hợp và hiệu quả
Đầu tư một chiếc xe ép rác là một quyết định quan trọng. Với kinh nghiệm của một chuyên gia, chúng tôi xin chia sẻ những tư vấn thực tế để giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.
Nên mua xe ép rác hãng nào? So sánh chi tiết 5 thương hiệu hàng đầu
Tiêu Chí | Hino | Isuzu | Hyundai | UD Trucks | Chenglong |
Độ Bền | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Tiết Kiệm Nhiên Liệu | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Giá Đầu Tư | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Chi Phí Bảo Dưỡng | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Giữ Giá | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Phù Hợp Với | Đầu tư dài hạn, yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối | Tối ưu chi phí vận hành | Cân bằng giá và chất lượng | Tải nặng, hiệu suất cao | Thu hồi vốn nhanh, giá cạnh tranh |
Nếu ngân sách cho phép và bạn xác định đầu tư lâu dài, Hino và Isuzu là những lựa chọn không thể sai lầm. Nếu bạn cần một chiếc xe cân bằng tốt giữa các yếu tố, Hyundai là một đối thủ đáng gờm. Nếu bạn cần một chiếc xe tải nặng thực thụ, UD Trucks với công nghệ từ Nhật Bản sẽ không làm bạn thất vọng. Và nếu ưu tiên hàng đầu là chi phí đầu tư ban đầu, Chenglong là một giải pháp kinh tế đáng cân nhắc.
Tín Phát Auto – Đơn vị cung cấp xe ép rác uy tín, giá gốc nhà máy
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe chuyên dùng, Tín Phát Auto tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm đơn vị môi trường trên khắp cả nước. Chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi mang đến một giải pháp toàn diện và sự an tâm cho khoản đầu tư của bạn.
Tại sao nên chọn mua xe ép rác tại Công ty TNHH TM DV Ô TÔ TÍN PHÁT?
✅ Giá xe ép rác cạnh tranh nhất: Chúng tôi là đại lý cấp 1 và có xưởng sản xuất hệ thống chuyên dùng trực tiếp, đảm bảo mang đến cho bạn mức giá gốc tốt nhất thị trường.
✅ Sản phẩm đa dạng, chính hãng: Cung cấp đầy đủ các dòng xe ép rác từ 3 khối đến 22 khối trên nền xe Hino, Isuzu, Hyundai, UD Trucks, Chenglong… cam kết chính hãng 100%.
✅ Hỗ trợ mua xe ép rác trả góp: Liên kết với tất cả các ngân hàng lớn, hỗ trợ vay vốn lên đến 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi, thủ tục “chìa khóa trao tay”.
✅ Chế độ bảo hành vàng: Bảo hành song song cả phần xe cơ sở (theo tiêu chuẩn của hãng) và phần hệ thống chuyên dùng (theo tiêu chuẩn của xưởng), đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động ổn định.
✅ Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư và nhân viên kinh doanh của chúng tôi không chỉ am hiểu về sản phẩm mà còn thấu hiểu nhu cầu của ngành môi trường, sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp tối ưu nhất.
✅ Giao xe toàn quốc: Dù bạn ở đâu, chúng tôi đều sẵn sàng hỗ trợ vận chuyển và bàn giao xe tận nơi.
Đầu tư một chiếc xe ép rác chất lượng không chỉ là mua một công cụ lao động, mà còn là đầu tư cho hiệu quả công việc, sự an toàn của người vận hành và góp phần xây dựng một môi trường sống trong lành hơn. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và tâm huyết trong bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn cảnh về bảng giá xe ép rác 2025 và có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất.
Công ty TNHH TM DV Ô TÔ TÍN PHÁT luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình kiến tạo những giá trị xanh!
Liên Hệ Báo Giá:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ TÍN PHÁT
(Mở cửa từ Thứ 2 đến Thứ 7, sáng Chủ Nhật)
Hotline: 0901535176 (Zalo) (Hoạt động 24/7)
Showroom: 951 QL 1A, Phường An Phú Đông, TP. HCM.
Nhà Máy: 232 DT743A, Phường Đông Hòa,TP. Hồ Chí Minh
Trụ sở: 45 Đường 1, KP11, Phường Long Trường, TP. Hồ Chí Minh.
Gmail : lanchi@ototinphat.com
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCBds2vYzL0XYkHrotmsb1Zg